Có 2 kết quả:

服务生 fú wù shēng ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄕㄥ服務生 fú wù shēng ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

server (at a restaurant)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

server (at a restaurant)

Bình luận 0