Có 2 kết quả:
服务生 fú wù shēng ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄕㄥ • 服務生 fú wù shēng ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
server (at a restaurant)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
server (at a restaurant)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0